Biểu tượng mặt cười bằng kí tự, biểu tượng mặt cảm xúc dễ thương

Trong thời đại này, ngày càng có nhiều giới trẻ ưa thích sử dụng các kí tự đặc biệt, đặc biệt là những kí tự tượng trưng cho nụ cười.

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự là cách chúng ta truyền đạt cảm xúc, ý nghĩa và thậm chí là ngôn ngữ riêng của mình trong không gian trực tuyến. Trong bài viết này, Kí tự CHẤT sẽ liệt kê danh sách biểu tượng mặt cười được sử dụng phổ biến nhất.

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự - Kí tự dễ thương là cách chúng ta truyền đạt cảm xúc

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự – Kí tự dễ thương là cách chúng ta truyền đạt cảm xúc

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự là gì?

Trong thời đại hiện đại, icon dễ thương bằng ký tự đang thu hút sự quan tâm của giới trẻ, đặc biệt là những biểu tượng mặt cười bằng kí tự. Thể hiện được sự dễ thương, nhí nhảnh của người sử dụng. Dưới đây là danh sách các biểu tượng mặt cười bằng kí tự dễ thương được ưa thích nhất.

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự dễ thương

×͜×

✘ꪎꤪツ✘

×‿×

メ‿×

ˣ‿ˣ

x‿ х

㋡❖⎈ ✖‿✖

[✖‿✖]

(X_X)

[x‿x]

×_×

メ‿メ

X‿‿X

X ‿X

(°⌣°) ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶ =^.^= (•‿•)

✿◕ ‿ ◕✿ ❀◕ ‿ ◕❀ ❁❁ (◡‿◡✿) (✿◠‿◠)

(^L^) (>‿♥) ♥‿♥◙‿◙ ^( ‘‿’ )^ ^‿^ 乂◜◬◝乂 

≧❂◡❂≦ ≧^◡^≦ ≧°◡°≦ ^o^ ^.^ ᵔᴥᵔ ^^ (°⌣°)

< (^^,) > ».« ಠ_ృ ಥ_ಥ v_v ►_◄ ►.◄ >.< ಠ_ರೃ

ಠ╭╮ಠ   מּ_מּ ಸ_ಸ ಠ,ಥ ໖_໖ Ծ_Ծ ಠ_ಠ ●_● (╥﹏╥)( ´_⊃`)

(►.◄) (ு८ு) (ಠ_ರೃ) (◕︵◕) *-* ^( ‘-’ )^ ఠ_ఠ

。◕‿◕。 ツت ヅ ッ シ ٿ

句_句 (°∀°) ヽ(`Д´)ノ ‹(*¿*)› (*̪●) (╥╥)

(✖╭╮✖) ⊙︿⊙ ⊙﹏⊙ ●︿● ●﹏● ⑈⋋ō_ō’ ‹(•¿•)›

(●´ω`●) १|˚–˚|५ (>’o’)> ^( ‘-‘ )^ 凸(¬‿¬)凸 ¯\(©¿©) /¯

<(‘o'<) @(ᵕ.ᵕ)@ (*≗*) (─‿‿─) (▰˘◡˘▰)

◤(¬‿¬)◥ (∪ ◡ ∪) (*^ -^*) (●*∩_∩*●)

(─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯(©¿©) /¯ ◤(¬‿¬)◥

◖♪_♪|◗ •(⌚_⌚)• !⑈ˆ~ˆ! (∪ ◡ ∪) (*^ -^*)

.॔‹•.•› ಸ_ಸ ~_~ ˘˛˘ ^L^ 句_句 (°∀°) ヽ(`Д´)ノ ‹(•¿•)› (•̪●) (╥╥)

(✖╭╮✖) ⊙︿⊙ ⊙﹏⊙ ●︿● ●﹏● {(>_<)} o(╥﹏╥)o (‘・ω・´) இ_இ (• ε •)

(●´ω`●) १|˚–˚|५ (>’o’)> ^( ‘-‘ )^ <(‘o'<) @(ᵕ.ᵕ)@ (*≗*) (─‿‿─)

(♥_♥) (-_o) (=^_^=) ($_$) (^-^) (>_<) w(^o^)W

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự - Kí hiệu dễ thương đang thu hút sự quan tâm của giới trẻ

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự – Kí hiệu dễ thương đang thu hút sự quan tâm của giới trẻ

>>>> Xem thêm: Bảng Chữ Cái Kí Tự Đặc Biệt 

Ý nghĩa của biểu tượng mặt cười bằng kí tự

Những biểu tượng kí tự đặc biệt mặt cười cũng có riêng ý nghĩa đấy nhé, cùng xem qua để sử dụng đúng kí tự phù hợp nào!

Cười: (n_n)

Uh oh: (._.)

Đau, mệt, buồn ngủ: (-_-)

Vui mừng: (^o^)

Bực mình: (¬_¬”)

Bực bội: (¬_¬)

Hết năng lượng: (X_X)

Chán: (=_=)

Sáng mắt: (*-*)

Khóc: (T_T)

Chóng mặt, hoa mắt: (@_@)

Ngạc nhiên, sửng sốt: (O_O)

Vui, hạnh phúc: (>_<)>

Vui hơn, hạnh phúc hơn: (^_^)

Rớt nước mắt: (!_!)

Nghi ngờ: (o_O)

Ngượng ngùng: (p_q)

Mèo: (=^_^=)

Đau ốm: (ú_ú)

Buồn: (u_u)

Không đùa chứ?: (o_o)

Trầm lắng: (-_-)

Nghiêm túc: (‘_’)

Khó hiểu: (?_?)

Wow: W(^o^)W

Cười giả tạo: (ñ_ñ)

Buồn vô tận: (Y_Y)

Tiền trước mắt: ($_$)

Tức điên: (ò_ó)

Đang yêu: (♥_♥)

Nháy mắt: (>_o)

Hóng hớt: (ô_ô)

Buồn ngủ: (z_z)

Không ngủ được: (9_9)

Hối hận: (U_U)

Đầu hàng: ^(*-*)^

Một số biểu tượng mặt cười bằng kí tự phổ biến

☻ ت ヅ ツ ッ シ Ü ϡ ﭢ ✿◕ ‿ ◕✿   ❀◕ ‿ ◕❀   ❁◕❁   (◡‿◡✿)   (✿◠‿◠)

≥^.^≤   (>‿◠)✌   ≧✯◡✯≦✌   ≧◠◡◠≦✌   ≧’◡’≦   =☽ ≧◔◡◔≦   ≧◉◡◉≦

≧✯◡✯≦   ≧❂◡❂≦   ≧^◡^≦   ≧°◡°≦   ^o^ ^.^ ᵔᴥᵔ ^^ (°⌣°) ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶

=^.^= (•‿•) (^L^) (>‿♥) ♥‿♥ ◙‿◙  ^( ‘‿’ )^ ^‿^ 乂◜◬◝乂 (▰˘◡˘▰) < (^^,) > ».« ಠ_ృ ಥ_ಥ

v_v ►_◄ ►.◄ >.< ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ  מּ_מּ ಸ_ಸ ಠ,ಥ ໖_໖ Ծ_Ծ ಠ_ಠ

  • _● (╥﹏╥)( ´_⊃`) (►.◄) (ு८ு)  (ಠ_ರೃ) (◕︵◕) *-* ^( ‘-‘ )^ ఠ_ఠ

ಠ~ಠರ_ರ {•̃̾_•̃̾}【•】 _【•】v( ‘.’ )v ».« >.< ॓_॔ (-“-) (>.<) \m/(>.<)\m/

Những biểu tượng mặt cười bằng kí tự cũng có riêng ý nghĩa

Những biểu tượng mặt cười bằng kí tự cũng có riêng ý nghĩa

⊙▃⊙ O.o v(ಥ ̯ ಥ)v (ㄒoㄒ) \˚ㄥ˚\ õ.O (O.O) ⊙.◎) ๏_๏ |˚–˚| ‘Ω’

॓.॔‹•.•›ಸ_ಸ~_~˘˛˘ ^L^  句_句 (°∀°)ヽ (`Д´)ノ ‹(•¿•)› (•̪●) (╥╥)

(✖╭╮✖) ⊙︿⊙ ⊙﹏⊙ ●︿● ●﹏●  {(>_<)} o(╥﹏╥)o(‘・ω・´)இ_இ(• ε •)

(●´ω`●) १|˚–˚|५(>’o’)>^( ‘-‘ )^<(‘o'<) @(ᵕ.ᵕ)@(*≗*) (─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯\(©¿©) /¯

◤(¬‿¬)◥(∪ ◡ ∪)(*^ -^*) (●*∩_∩*●) ◖♪_♪|◗•(⌚_⌚)•!⑈ˆ~ˆ!⑈⋋ō_ō’ ‹(•¿•)›

(\/) (°,,°) (\/)╚(•⌂•)╝(-‘๏_๏’-) Ƹ̴Ӂ̴Ʒ εїз ̿’ ̿’\̵͇̿̿\з=(•̪●)=ε/̵͇̿̿/’̿’̿ ̿ ┌∩┐(◣_◢)┌∩┐

 。◕‿◕。☀ ツⓛ ⓞ ⓥ ⓔ ♡ ღ ☼★ ٿ « » ۩ ║ █ ● ♫ ♪

ಠ_ಠ ໖_໖ Ծ_Ծ【•】 _【•】ಠ~ಠ ರ_ರ ಠoಠ

 ✿◕ ‿ ◕✿   ❀◕ ‿ ◕❀   ❁◕ ‿ ◕❁   (◡‿◡✿)   (✿◠‿◠)

^o^^.^ᵔᴥᵔ^^ (°⌣°) ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶ =^.^= (•‿•) (^L^) (>‿♥) ♥‿♥◙‿◙ ^( ‘‿’ )^^‿^乂◜◬◝乂 (▰˘◡˘▰) < (^^,)=”” />

≥^.^≤   (>‿◠)✌   ≧✯◡✯≦✌   ≧◠◡◠≦✌   ≧’◡’≦   =☽ ≧◔◡◔≦   ≧◉◡◉≦   ≧✯◡✯≦   ≧❂◡❂≦   ≧^◡^≦   ≧°◡°≦

».«ಠ_ృ ಥ_ಥ ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ מּ_מּಸ_ಸಠ,ಥ(◕︵◕) (╥﹏╥)

(ு८ு) \˚ㄥ˚\ {•̃̾_•̃̾} (>.<)>.< ».«=”” />

 (✖╭╮✖) ⊙︿⊙⊙﹏⊙●︿●●﹏●

≧◔◡◔≦ ≧◉◡◉≦ ≧✯◡✯≦ ≧❂◡❂≦ ≧^◡^≦ ≧°◡°≦ ^o^^.^ᵔᴥᵔ^^ (°⌣°)  ٩(^‿^)۶ ٩(͡๏̮͡๏)۶

=^.^= (•‿•) (^L^) (>‿♥) ♥‿♥◙‿◙  ^( ‘‿’ )^^‿^乂◜◬◝乂 (▰˘◡˘▰) < (^^,) >».«ಠ_ృ  ಥ_ಥ v_v

►_◄►.◄ >.<ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ מּ_מּಸ_ಸಠ,ಥ໖_໖  Ծ_Ծಠ_ಠ ●_● (╥﹏╥)( ´_⊃`) (►.◄)(ு८ு)

(ಠ_ರೃ)(◕︵◕)*-*^( ‘-’ )^ఠ_ఠ ಠ~ಠ ರ_ರ{•̃̾_•̃̾}【•】 _【•】v( ‘.’ )v ».«  >.< ॓_॔ (-”-) (>.<)m/(>.<)m/

⊙▃⊙O.o  v(ಥ ̯ ಥ)v (ㄒoㄒ) (─‿‿─)  凸(¬‿¬)凸 ¯(©¿©) /¯ ◤(¬‿¬)◥

╰‿╯☠️ ╰︿╯ (╰╯) o(︶︿︶)o ╰︹╯(◣◢) ꧁༺╰‿╯༻꧂

(∪ ◡ ∪)(*^ -^*) (●*∩_∩*●) ◖♪_♪|◗•(_)•!⑈ˆ~ˆ!⑈⋋ō_ō`

(ಠ_ರೃ)(◕︵◕)*-*^( ‘-’ )^ఠ_ఠ ಠ~ಠ ರ_ರ{•̃̾_•̃̾}【•】 _【•】v( ‘.’ )v

⊙▃⊙O.o v(ಥ ̯ ಥ)v (ㄒoㄒ) ˚ㄥ˚ õ.O (O.O)⊙.◎)๏_๏|˚–˚| ‘Ω’

(─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯(©¿©) /¯ ◤(¬‿¬)◥(∪ ◡ ∪)(*^ -^*)

(●*∩_∩*●) ◖♪_♪|◗•(_)•!⑈ˆ~ˆ!⑈⋋ō_ō`

$_$◄.► ~,~ಠ▃ಠತಎತ˚⌇˚ ॓.॔‹•.•›ಸ_ಸ~_~˘˛˘ ^L^ 句_句 (°∀°)ヽ (`Д´)ノ ‹(•¿•)›

{(>_<)} o(╥﹏╥)o(`・ω・´)இ_இ(• ε •) (●´ω`●) १|˚–˚|५(>‘o’)>^( ‘-’ )^<(‘o’<)

@(ᵕ.ᵕ)@(≗) (─‿‿─) 凸(¬‿¬)凸 ¯(©¿©) /¯ ◤(¬‿¬)◥(∪ ◡ ∪)(^ -^)

(●*∩_∩*●) ◖♪_♪|◗ ‹(•¿•)› (/) (°,,°) (/)╚(•⌂•)╝(-’๏_๏’-)

(▰˘◡˘▰) < (^^,) >».«ಠ_ృ ಥ_ಥ v_v►_◄►.◄ >.<ಠ_ರೃ ಠ╭╮ಠ

מּ_מּಸ_ಸಠ,ಥ໖_໖ Ծ_Ծಠ_ಠ ̿’ ̿’̵͇̿̿з=(•̪●)=ε/̵͇̿̿/’̿’̿ ̿
┌∩┐(◣_◢)┌∩┐ ●_● (╥﹏╥)( ´_⊃`) (►.◄)(ு८ு)

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự - kí hiệu dễ thương được dùng nhiều nhất

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự – kí hiệu dễ thương được dùng nhiều nhất

Biểu tượng mặt cười bằng kí tự được dùng nhiều nhất

(●⌃ٹ⌃) (●⌒∇⌒●) (◍•ᴗ•◍)❤ (◍ȋ ₎໐͜₍ ȋ◍) 

(◐ω◑ ) (◕ฺ ◡ฺ ◕ฺ)

(◜▿‾ ≡‾▿◝) (◜௰◝)

˭̡̞(◞⁎˃ᆺ˂)◞*✰ (◞‿◟)

(◡‿◡✿) (☝ ՞ਊ ՞)☝

(─‿─) (╯✧∇✧)╯

(¬‿¬) (°∀°)b (・∀・) (・∀・○) (・◇・) (・ัᗜ・ั)و

ೕ(・ㅂ・ ) (☆^ー^☆) (☆^O^☆) (☆▽☆)

(★^O^★) (★^O^★) (★ ̄∀ ̄★) (✌’ω’)✌

(✌゚∀゚)☞ (✤❛⃘ͫ Ʉ̮ ❛⃘ͫ)

(✧≖‿ゝ≖) (✿ ◜◒◝ ) (✿´‿`) (✿◕ ‿◕ฺ)ノ))。₀: *゜

(✿◠‿◠) (✿╹◡╹) (✿ฺ◡ฺ‿ฺ◡ฺ) (❀◦‿◦)

(❁´‿`❁)*✲゚* (❁´▽`❁)*✲゚*

(❁´ω`❁) (❍❛‿❛❍❋)

(⑅˘͈ ᵕ ˘͈ ) (⑅‾̥̥̥̥̥̑⌣‾̥̥̥̥̥̑⑅)

(⚈᷁‿᷇⚈᷁) (⚈᷀᷁ᴗ⚈᷀᷁⁎)

₍•͟ ͜ • ₎ (•ˇ‿ˇ•)-→

(•‾̑⌣‾̑•) (•‿•)

(•́⌄•́๑)૭✧ (•⚗৺⚗•)

Lời kết

Qua đó, Kí tự CHẤT đã liệt kê danh sách biểu tượng mặt cười bằng kí tự để bạn tha hồ lựa chọn để thỏa sức sáng tạo cho tên trên mạng xã hội hay tên game,…Chúc các bạn chọn được biểu tượng ưng ý nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục