Kí tự đặc biệt tiếng Trung Quốc siêu đẹp mang nhiều ý nghĩa

Trong lòng ngôn ngữ đa dạng và phong phú của Trung Quốc, không chỉ có những nét đẹp tinh tế của chữ Hán truyền thống, mà còn tồn tại một thế giới đặc biệt của những kí tự nổi bật và độc đáo.

Kí tự đặc biệt tiếng Trung tạo nên một ngôn ngữ giao tiếp mới, không giới hạn trong văn chương, truyện tranh, mà còn mở rộng ra trong các bài viết trên mạng và thậm chí là trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này, Kí tự CHẤT sẽ cùng bạn khám phá chữ Trung Quốc đẹp ý nghĩa nhé!

Kí tự đặc biệt tiếng Trung tạo nên một ngôn ngữ giao tiếp mới

Kí tự đặc biệt tiếng Trung tạo nên một ngôn ngữ giao tiếp mới

Kí tự đặc biệt tiếng Trung là gì?

Chữ Trung Quốc, còn được gọi là Chữ Hán hoặc Hán tự (chữ Hán phồn thể: 漢字, giản thể: 汉字), là một hệ thống chữ viết trong ngôn ngữ Hán văn (漢文/汉文), nổi tiếng với các ký hiệu hình tượng và biểu tượng.

Kí tự đặc biệt trong chữ Trung Quốc là kết hợp của các chữ cái thông thường, điều này thường được thực hiện bằng cách nhúng thêm những chi tiết như trái tim, ngôi sao, cây dù, và nhiều hình ảnh khác. Mục tiêu là tạo ra một phong cách mới lạ và bắt mắt, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của từ hoặc mặt chữ ban đầu.

Các loại kí tự đặc biệt tiếng Trung

Tiếng Trung Quốc sử dụng nhiều loại kí tự đặc biệt, và chúng có thể được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Biểu cảm cảm xúc:

Những kí tự được sáng tạo để thể hiện cảm xúc, tình trạng tâm lý như vui, buồn, ngạc nhiên, hay tức giận.

Kí tự trang trí:

Kí tự được thêm vào để tạo sự trang trí, thường sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế, và trang trí văn bản.

Kí tự biểu tượng:

Chứa các biểu tượng như hình trái tim, ngôi sao, hoa, và các ký hiệu khác, thường được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ và sáng tạo.

Kí tự trò chơi chữ:

Kết hợp của các kí tự và ký hiệu tạo ra từ mới, thường được sử dụng trong trò chơi chữ và truyền đạt ý nghĩa phong phú hơn.

Kí tự đặc biệt Trung Quốc tạo ra một phong cách mới lạ

Kí tự đặc biệt Trung Quốc tạo ra một phong cách mới lạ

Kí tự chữ Hán sáng tạo:

Sử dụng chữ Hán để tạo ra những biểu tượng mới, không phải là chữ thông thường, mang lại sự độc đáo cho văn bản hay tên riêng.

Kí tự chính thức:

Các biểu tượng chữ Hán phổ biến và chính thức được sử dụng trong văn bản chính trị, thông báo, và các tài liệu học thuật.

Những loại kí tự này thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp trực tuyến, trên mạng xã hội, và trong các tình huống sáng tạo nghệ thuật và thiết kế.

Những kí tự đặc biệt tiếng Trung Quốc phổ biến

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊗ ㊘ ㊙ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊮ ㊯ ㊰

㈠ ㈡ ㈢ ㈣ ㈤ ㊂ ㊃ ㊄ ㊅ ㊆ ㊇ ㈥ ㈦ ㈧ ㈨ ㈩ ㊀ ㊁ ㊈ ㊉

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊘ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊭ ㊮ ㊯ ㊰ ㊩ ㊪ ㊫ ㊬

中 国 驴 博 客 行 的 这 中 大 为 上 个 国 我 以 一 是 在 不 了 有 和 人 要 他 时 来 用 们 生 到 就 分 作 地 于 出

对 成 会 可 主 发 年 动 面 而 方 后 多 定 行 学 法 同 工 也 能 下 过 子 说 产 种 所 民 得 经 十 三 之 进 着 等 

部 度 家 电 力 里 如 水 实 加 量 都 两 体 制 机 当 化 高 自 二 理 起 小 物 现 使 点 从 业 本 去 把 性 好 应 开 

它 合 还 因 由 其 些 然 事 平 形 与 关 各 前 外 天 政 四 日 那 社 义

Số 1: ㊀

Số 2: ㊁

Số 3: ㊂

Số 4: ㊃

Số 5: ㊄

Số 6: ㊅

Số 7: ㊆

Số 8: ㊇

Số 9: ㊈

Số 10: ㊉

Những loại kí tự này thường được sử dụng rộng rãi

Những loại kí tự này thường được sử dụng rộng rãi

Chữ Trung Quốc đẹp ý nghĩa được giới trẻ sử dụng

Các cụm từ và ngôn ngữ teen code trong tiếng Trung thường xuất hiện trong giao tiếp trực tuyến, trên mạng xã hội, và trong các cuộc trò chuyện của giới trẻ.

666 (liùliùliù): Tốt, xuất sắc, hay làm tốt.

996 (jiǔjiǔliù): Mô tả lịch làm việc 9 giờ sáng đến 9 giờ tối, 6 ngày mỗi tuần, thường làm ở các công ty công nghệ.

炸裤子 (zhà kùzi): Rất hứng thú, thích thú, hay phấn khích.

吃土 (chītǔ): Sống cực kỳ khó khăn, có thể dịch là “ăn đất.”

蓝瘦香菇 (lán shòu xiānggū): Mô tả cảm giác buồn bã, không vui, thường được sử dụng để biểu đạt tâm trạng tiêu cực.

加鸡腿 (jiā jītuǐ): Thêm nhiều điều tốt lành, tăng thêm may mắn hay điều tích cực.

沙发 (shāfā): Dùng để chúc mừng ai đó chiến thắng, giống như “sofa” trong tiếng Anh.

毒鸡汤 (dú jītāng): “Gia vị gà độc,” mô tả những câu nói tích cực nhưng thực tế lại khá khó khăn hoặc buồn bã.

全员加速中 (quányuán jiāsù zhōng): Tất cả mọi người đều đang tăng tốc, sử dụng để mô tả tình hình làm việc, học tập cường độ cao.

皮 (pí): Phô trương, làm nguyên tử, thường được sử dụng để nói về hành động hoặc lối sống nổi loạn, phô trương.

骚年 (sāo nián): Đối tượng nghịch ngợm, nổi loạn, thường được sử dụng để gọi bạn bè hoặc người trẻ tuổi.

咸鱼 (xián yú): Người lười biếng, thường được sử dụng để diễn đạt tâm trạng mệt mỏi hoặc không muốn làm gì cả.

吃瓜群众 (chī guā qúnzhòng): Nhóm người đứng xem, thường được sử dụng để miêu tả những người tham gia vào sự kiện mà không chủ động can thiệp hoặc tham gia.

Ý nghĩa kí tự đặc biệt tiếng Trung qua con số

我爱你 – (Wǒ ài nǐ): Tình yêu của tôi đến em / Tình yêu em dành cho tôi

我不知道 – (Wǒ bù zhīdào): Tôi không biết

520 – (我爱你 ): Tình yêu của tôi đến em / Tình yêu em dành cho tôi

530 – (我想你): Tôi nhớ em

1314 – (好想你): Nhớ anh/ em

9277 – (就爱亲亲): Thích hôn

555 – (呜呜呜) – Buồn rầu

9213 – (钟爱一生): Yêu em cả đời

910 – (就依你): Chỉ cần em

886 – (拜拜啦): Tạm biệt

837 – (别生气): Đừng giận

920 – (就爱你): Chỉ yêu em

9494 – (就是就是): Đúng vậy, đúng vậy

88 – (拜拜): Tạm biệt

81176 – (在一起了): Đã ở bên nhau

Xuất hiện trong giao tiếp trực tuyến, trên mạng xã hội

Xuất hiện trong giao tiếp trực tuyến, trên mạng xã hội

Lời kết

Bài viết trên của Kí tự CHẤT đã hỗ trợ bạn tổng hợp các kí tự đặc biệt tiếng Trung Quốc. Chúc bạn có những khoảnh khắc thư giãn và vui vẻ bên gia đình và bạn bè.

>>>>> Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục